tømmer
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tømmer | tømmeret |
Số nhiều | tømmer, tømmerer | tømmera, tømmerene |
tømmer gđ
- Gỗ, cây, củi.
- Det er godt tømmer i huset.
- Han hugger tømmer.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) temmerhugger gđ: Tiều phu, người đốn củi.
- (0) tømmerstokk gđ: Cây vừa được đốn trên rừng.
Tham khảo
[sửa]- "tømmer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)