Bước tới nội dung

tòa án

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twa̤ː˨˩ aːn˧˥twaː˧˧ a̰ːŋ˩˧twaː˨˩ aːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twa˧˧ aːn˩˩twa˧˧ a̰ːn˩˧

Danh từ

[sửa]

tòa án

  1. Toà án.
  2. Cơ quan nhà nước chuyên việc xét xử các vụ án.
    Toà án dân sự.
    Toà án quân sự.
    Toà án tối cao.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]