solidifier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.li.di.fje/
Ngoại động từ
[sửa]solidifier ngoại động từ /sɔ.li.di.fje/
Tham khảo
[sửa]- "solidifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
solidifier ngoại động từ /sɔ.li.di.fje/