skjev
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | skjev |
gt | skjevt | |
Số nhiều | skjeve | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
skjev
- Xiên, nghiêng.
- Bildel henger skjevt.
- å se med skjeve øyne på noen — Nhìn ai một cách ghen ghét.
- Sai lệch, lệch lạc.
- en skjev framstilling
- å få et skjevt bilde av noe
- å la tingene gå sin skjeve gang — Để mặc, bỏ mặc việc gì.
- å komme skjevt ut — Bắt đầu một cách không tốt.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "skjev", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)