singlet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪŋ.ɡlət/
Danh từ
[sửa]singlet /ˈsɪŋ.ɡlət/
- Áo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh.
Tham khảo
[sửa]- "singlet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
singlet /ˈsɪŋ.ɡlət/