shiver
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃɪ.vɜː/
Hoa Kỳ | [ˈʃɪ.vɜː] |
Danh từ
[sửa]shiver /ˈʃɪ.vɜː/
- Sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ... ).
- it gives me the shivers to think of it — cứ nghĩ đến việc ấy là tôi lại rùng mình
Nội động từ
[sửa]shiver nội động từ /ˈʃɪ.vɜː/
Danh từ
[sửa]shiver ((thường) số nhiều) /ˈʃɪ.vɜː/
Động từ
[sửa]shiver /ˈʃɪ.vɜː/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]shiver
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shiver | |||||
Phân từ hiện tại | shivering | |||||
Phân từ quá khứ | shivered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shiver | shiver hoặc shiverest¹ | shivers hoặc shivereth¹ | shiver | shiver | shiver |
Quá khứ | shivered | shivered hoặc shiveredst¹ | shivered | shivered | shivered | shivered |
Tương lai | will/shall² shiver | will/shall shiver hoặc wilt/shalt¹ shiver | will/shall shiver | will/shall shiver | will/shall shiver | will/shall shiver |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shiver | shiver hoặc shiverest¹ | shiver | shiver | shiver | shiver |
Quá khứ | shivered | shivered | shivered | shivered | shivered | shivered |
Tương lai | were to shiver hoặc should shiver | were to shiver hoặc should shiver | were to shiver hoặc should shiver | were to shiver hoặc should shiver | were to shiver hoặc should shiver | were to shiver hoặc should shiver |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shiver | — | let’s shiver | shiver | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "shiver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)