Bước tới nội dung

sedative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.də.tɪv/

Danh từ

[sửa]

sedative (số nhiều sedatives) /ˈsɛ.də.tɪv/

  1. (Y học) Thuốc mê, thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau.
  2. Thuốc an thần.

Tính từ

[sửa]

sedative ( không so sánh được) /ˈsɛ.də.tɪv/

  1. (thuộc) Làm dịu, thuốc giảm đau.

Tham khảo

[sửa]