sauvetage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔv.taʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sauvetage /sɔv.taʒ/ |
sauvetages /sɔv.taʒ/ |
sauvetage gđ /sɔv.taʒ/
- Sự cứu nạn, sự cứu.
- Sauvetage des sinistrés — sự cứu những người bị nạn
- Sauvetage d’un navire — sự cứu một tàu thủy
- Ceinture de sauvetage — đai cứu đắm
Tham khảo
[sửa]- "sauvetage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)