stream
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstrim/
Hoa Kỳ | [ˈstrim] |
Danh từ
[sửa]stream /ˈstrim/
- Dòng suối, dòng sông nhỏ.
- Dòng, luồng.
- stream of people — dòng người
- the stream of time — dòng thời gian
- a stream of cold air — luồng không khí lạnh
- a stream of light — luồng ánh sáng
- Chiều nước chảy, dòng.
- against the stream — ngược dòng
- to go with the stream — theo dòng; (bóng) làm theo những người khác
Nội động từ
[sửa]stream nội động từ /ˈstrim/
- Chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra.
- eyes streaming with tears — mắt trào lệ
- light streamed through the window — ánh sáng ùa vào qua cửa sổ
- Phấp phới, phất phơ (cờ, tóc).
Ngoại động từ
[sửa]stream ngoại động từ /ˈstrim/
- Làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra.
- wounds streaming blood — vết thương trào máu
Chia động từ
[sửa]stream
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stream | |||||
Phân từ hiện tại | streaming | |||||
Phân từ quá khứ | streamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stream | stream hoặc streamest¹ | streams hoặc streameth¹ | stream | stream | stream |
Quá khứ | streamed | streamed hoặc streamedst¹ | streamed | streamed | streamed | streamed |
Tương lai | will/shall² stream | will/shall stream hoặc wilt/shalt¹ stream | will/shall stream | will/shall stream | will/shall stream | will/shall stream |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stream | stream hoặc streamest¹ | stream | stream | stream | stream |
Quá khứ | streamed | streamed | streamed | streamed | streamed | streamed |
Tương lai | were to stream hoặc should stream | were to stream hoặc should stream | were to stream hoặc should stream | were to stream hoặc should stream | were to stream hoặc should stream | were to stream hoặc should stream |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stream | — | let’s stream | stream | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "stream", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)