Bước tới nội dung

stop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑːp/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

stop /ˈstɑːp/

  1. Sự ngừng lại, dừng, sự đỗ lại.
    to put a stop to something — ngừng việc gì
    to come to a stop — dừng lại
  2. Sự ở lại, sự lưu lại.
  3. Chỗ đỗ (xe khách... ).
  4. Dấu chấm câu.
    full stop — chấm hết
    everything comes to a full stop — mọi việc thế là hết
  5. (Âm nhạc) Sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn... ); phím (đàn).
  6. Điệu nói.
    to put on (pull out) the pathetic stop — lấy điệu nói thông thiết
  7. Que chặn, sào chặn.
  8. (Vật lý) Cái chắn sáng.
  9. (Ngôn ngữ học) Phụ âm tắc.
  10. (Hàng hải) Đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc).
  11. (Như) Stop-order.

Ngoại động từ

[sửa]

stop ngoại động từ /ˈstɑːp/

  1. Ngừng, nghỉ, thôi.
    to stop doing something — ngừng lại việc gì; thôi làm việc gì
    stop your complaints — thôi đừng phàn nàn nữa
  2. Chặn, ngăn chặn.
    to stop ball — chặn bóng
    to stop blow — chặn một cú đánh
    stop thief! — bắt thằng ăn trộm!
    to stop progress — ngăn cản bước tiến
    thick walls stop sound — tường dày cản âm
    to stop somebody from doing something — ngăn cản không cho ai làm việc gì
    I shall stop that nonsense — tôi sẽ chặn ngay điều vô lý đó
  3. Cắt, cúp, treo giò.
    to stop water — cắt nước
    to stop wages — cúp lương
    to stop holidays — treo giò ngày nghỉ
    to stop payment — tuyên bố không trả được nợ; vỡ nợ
  4. Bịt lại, nút lại, hàn.
    to stop a leak — bịt lỗ gò
    to stop one's ears — bị lỗ tai; (bóng) không chịu nghe
    to stop a wound — làm cầm máu một vết thương
    to stop a tooth — hàn một cái răng
  5. Chấm câu.
  6. (Âm nhạc) Bấm (dây đàn).
  7. (Hàng hải) Buộc (dây) cho chặt.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

stop nội động từ /ˈstɑːp/

  1. Ngừng lại, đứng lại.
    the train stops — xe lửa dừng lại
    he stopped in the middle of a sentence — nó ngừng lại ở giữa câu
    my watch has stopped — đồng hồ tôi đứng mất rồi, đồng hồ chết rồi
  2. (Thông tục) Lưu lại, ở lại.
    to stop at home — ở nhà
    to stop in Namdinh with friends — lưu lại ở Nam định với các bạn

Thành ngữ

[sửa]
  • to stop down: (Nhiếp ảnh) Chắn bớt sáng.
  • to stop off:
    1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi).
    2. (Kỹ thuật) Đổ cát vào (phần khuôn không dùng).
  • to stop out: (Kỹ thuật) Quét sơn bảo vệ chống axit.
  • to stop over: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off).
  • to stop blow with one's head: (Đùa cợt) Đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn.
  • to stop a bullet
  • to stop one: (Từ lóng) Bị ăn đạn.
  • to stop a gap: Xem Gap
  • to stop somebody's breath: Bóp cổ ai cho đến chết.
  • to stop somebody's mouth: Đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói).
  • to stop the way: Ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

stop  (số nhiều stoppen, giảm nhẹ stopje gt)

  1. sự ngừng
  2. nút (của chai…)
  3. dây cầu chì

Động từ

[sửa]

stop

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của stoppen
  2. Lối mệnh lệnh của stoppen

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

stop

  1. Đứng lại!, dừng lại!; Thôi!; Chấm! (để phân cách các câu trong điện tín).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stop
/stɔp/
stops
/stɔp/

stop /stɔp/

  1. Hiệu dừng lại; biển dừng lại.

Tham khảo

[sửa]