stale
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsteɪɫ/
Tính từ
[sửa]stale /ˈsteɪɫ/
- Cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng... ).
- stale bread — bánh mì cũ
- Cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi... ).
- stale news — tin cũ rích
- stale joke — câu nói đùa nhạt nhẽo
- Luyện tập quá sức (vận động viên).
- Mụ mẫm (học sinh, vì học nhiều quá).
- (Pháp lý) Mất hiệu lực (vì không dùng đến).
Ngoại động từ
[sửa]stale ngoại động từ /ˈsteɪɫ/
- Làm cho cũ; để ôi, để chớm thối, để chớm hỏng.
- Làm cho rũ rích, làm thành nhạt nhẽo.
- (Pháp lý) Làm cho mất hiệu lực.
Chia động từ
[sửa]stale
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stale | |||||
Phân từ hiện tại | staling | |||||
Phân từ quá khứ | staled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stale | stale hoặc stalest¹ | stales hoặc staleth¹ | stale | stale | stale |
Quá khứ | staled | staled hoặc staledst¹ | staled | staled | staled | staled |
Tương lai | will/shall² stale | will/shall stale hoặc wilt/shalt¹ stale | will/shall stale | will/shall stale | will/shall stale | will/shall stale |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stale | stale hoặc stalest¹ | stale | stale | stale | stale |
Quá khứ | staled | staled | staled | staled | staled | staled |
Tương lai | were to stale hoặc should stale | were to stale hoặc should stale | were to stale hoặc should stale | were to stale hoặc should stale | were to stale hoặc should stale | were to stale hoặc should stale |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stale | — | let’s stale | stale | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]stale nội động từ /ˈsteɪɫ/
- Cũ đi; ôi đi, chớm thổi, chớm hỏng.
- Thành cũ rích (tin tức), thành nhạt nhẽo (câu nói đùa).
- (Pháp lý) Mất hiệu lực.
Chia động từ
[sửa]stale
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stale | |||||
Phân từ hiện tại | staling | |||||
Phân từ quá khứ | staled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stale | stale hoặc stalest¹ | stales hoặc staleth¹ | stale | stale | stale |
Quá khứ | staled | staled hoặc staledst¹ | staled | staled | staled | staled |
Tương lai | will/shall² stale | will/shall stale hoặc wilt/shalt¹ stale | will/shall stale | will/shall stale | will/shall stale | will/shall stale |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stale | stale hoặc stalest¹ | stale | stale | stale | stale |
Quá khứ | staled | staled | staled | staled | staled | staled |
Tương lai | were to stale hoặc should stale | were to stale hoặc should stale | were to stale hoặc should stale | were to stale hoặc should stale | were to stale hoặc should stale | were to stale hoặc should stale |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stale | — | let’s stale | stale | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]stale nội động từ /ˈsteɪɫ/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (tiếng địa phương) đái (súc vật).
Danh từ
[sửa]stale /ˈsteɪɫ/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (tiếng địa phương) nước đái (súc vật).
Tham khảo
[sửa]- "stale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)