sà lan
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̤ː˨˩ laːn˧˧ | ʂaː˧˧ laːŋ˧˥ | ʂaː˨˩ laːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaː˧˧ laːn˧˥ | ʂaː˧˧ laːn˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Việt,
Danh từ
[sửa]sà lan
- Phương tiện vận chuyển hàng hoá trên sông và trong các vũng tàu, có đáy bằng, thành thấp.
Tham khảo
[sửa]- "sà lan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)