relaxation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌri.ˌlæk.ˈseɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]relaxation /ˌri.ˌlæk.ˈseɪ.ʃən/
- Sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giãn ra (kỷ luật, gân cốt... ).
- Sự dịu đi, sự bớt căng thẳng.
- relaxation of world tension — sự bớt căng thẳng của tình hình thế giới
- (Pháp lý) Sự giảm nhẹ (hình phạt... ).
- to beg for a relaxation of punishment — xin giảm nhẹ hình phạt
- Sự nghỉ ngơi, sự giải trí.
- relaxation is necessary after hard work — sau khi lao động vất vả cần được nghỉ ngơi
- (Vật lý) Sự hồi phục.
- thermal relaxation — sự hồi phục nhiệt
Tham khảo
[sửa]- "relaxation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.lak.sa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
relaxation /ʁə.lak.sa.sjɔ̃/ |
relaxation /ʁə.lak.sa.sjɔ̃/ |
relaxation gc /ʁə.lak.sa.sjɔ̃/
- Sự duỗi.
- Relaxation des muscles — sự duỗi bắp cơ
- (Y học) Sự thư giãn.
- (Luật học, pháp lý) Sự thả, sự phóng thích (người tù).
- (Luật học, pháp lý) Sự giảm nhẹ (hình phạt).
- (Điện học) Sự tích thoát.
Tham khảo
[sửa]- "relaxation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)