Bước tới nội dung

radicalisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.di.ka.lizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
radicalisme
/ʁa.di.ka.lizm/
radicalisme
/ʁa.di.ka.lizm/

radicalisme /ʁa.di.ka.lizm/

  1. (Chính trị) Thuyết cấp tiến.

Tham khảo

[sửa]