quen thuộc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwɛn˧˧ tʰuək˨˩ | kwɛŋ˧˥ tʰuək˨˨ | wɛŋ˧˧ tʰuək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwɛn˧˥ tʰuək˨˨ | kwɛn˧˥˧ tʰuək˨˨ |
Tính từ
[sửa]quen thuộc
- Quen đến mức biết rất rõ, vì thường gặp, thường thấy đã từ lâu.
- giọng nói quen thuộc
- cảnh vật quen thuộc
Tham khảo
[sửa]- Quen thuộc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam