Bước tới nội dung

quay phim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaj˧˧ fim˧˧kwaj˧˥ fim˧˥waj˧˧ fim˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaj˧˥ fim˧˥kwaj˧˥˧ fim˧˥˧

Động từ

[sửa]

quay phim

  1. Cho máy hoạt động để thu hình ảnh vào phim.

Tham khảo

[sửa]