Bước tới nội dung

prouver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

prouver ngoại động từ /pʁu.ve/

  1. Chứng minh.
    Prouver un fait — chứng minh một sự việc
  2. Chứng tỏ.
    Prouver sa reconnaissance à quelqu'un — chứng tỏ lòng biết ơn đối với ai

Tham khảo

[sửa]