preference
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɛ.fɜːnts/
Danh từ
[sửa]preference /ˈprɛ.fɜːnts/
- Sự thích hơn, sự ưa hơn.
- preference of A to (over) B — sự ưa A hơn B
- Cái được ưa thích hơn.
- Quyền ưu tiên (trả nợ... ).
- preference share — cổ phần ưu tiên
- (Thương nghiệp) Sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ... ).
Tham khảo
[sửa]- "preference", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)