préparation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
préparation /pʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/ |
préparations /pʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/ |
préparation gc /pʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/
- Sự sửa soạn.
- Préparation du repas — sự sửa soạn bữa ăn
- Sự điều chế; chế phẩm.
- Préparation d’un remède — sự điều chế một vị thuốc
- Préparation chimique — chế phẩm hóa học
- Sự chuẩn bị.
- Parler sans préparation — nói không chuẩn bị
- Sự dự bị.
- Classe de préparation aux grandes écoles — lớp dự bị vào các trường đại học
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "préparation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)