Bước tới nội dung

poularde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pu.laʁd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poularde
/pu.laʁd/
poulardes
/pu.laʁd/

poularde gc /pu.laʁd/

  1. Gà mái vỗ béo.

Tham khảo

[sửa]