Bước tới nội dung

poke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

poke /ˈpoʊk/

  1. Túi.

Thành ngữ

[sửa]
  • to buy a pig in a poke: Xem Pig

Danh từ

[sửa]

poke /ˈpoʊk/

  1. chọc, thúc, đẩy.
  2. Cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào).
  3. Vành (đàn bà).

Ngoại động từ

[sửa]

poke ngoại động từ /ˈpoʊk/

  1. Chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy).
    to poke someone in the ribs — thúc vào sườn ai
    to poke something in — ấn vào cái gì
    to poke something down — chọc cái gì xuống
  2. Chọc, thủng (lỗ... ).
  3. Cời, gạt (lửa... ).
  4. Xen vào, chõ vào.
    to poke one's nose into other people's affairs — chõ mũi vào việc của người khác
  5. Thò ra.
    to poke one's head — thò đầu ra

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

poke nội động từ /ˈpoʊk/

  1. (+ at) Chọc, thúc, thích, ấn, ẩy.
    to poke at someone with a stick — lấy gậy thúc ai
  2. (+ about) Lục lọi, mò mẫm.
    to go poking about — đi mò mẫm
  3. (+ into) Điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác).
  4. (Từ lóng) Thụi, đấm, quai.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]