Bước tới nội dung

perce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
perce
/pɛʁs/
perce
/pɛʁs/

perce gc /pɛʁs/

  1. Cái giùi.
  2. Lỗ (sáo, kèn).
    mettre en perce — giùi lỗ (để lấy rượu ở thùng ra)

Tham khảo

[sửa]