pelé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pə.le/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pelé /pə.le/ |
pelés /pə.le/ |
Giống cái | pelée /pə.le/ |
pelées /pə.le/ |
pelé /pə.le/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pelé /pə.le/ |
pelés /pə.le/ |
pelé gđ /pə.le/
- Người trụi lông; người hói đầu.
- il y avait quatre pelés et un tondu — (thân mật) buổi họp chỉ lơ thơ có ít người; buổi họp toàn những kẻ không ra gì
Tham khảo
[sửa]- "pelé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)