Bước tới nội dung

lounge-bar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑʊndʒ.ˈbɑːr/

Danh từ

[sửa]

lounge-bar /ˈlɑʊndʒ.ˈbɑːr/

  1. Quán rượu rất lịch sự.

Tham khảo

[sửa]