lotteri
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lotteri | lotteriet |
Số nhiều | lotterier | lotteria, lotteriene |
lotteri gđ
- Cuộc xổ số, trò chơi xổ số.
- Hun kjøpte lodd i foreningens lotteri.
- Livet er et lotteri. — Đời chỉ là một canh bạc.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) lotterigevinst gđ: Giải trúng xổ số.
Tham khảo
[sửa]- "lotteri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)