Bước tới nội dung

lapan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Aceh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

lapan

  1. tám.

Tiếng Chăm Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lapan

  1. rết.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mã Lai Brunei

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

lapan

  1. tám.

Tham khảo

[sửa]
  • H. B. Marshall (With notes by J. C. Moulton). A Vocabulary of Brunei Malay. Jour. Straits Branch R. A. Soc., No. 83, 1921.

Tiếng Sabüm

[sửa]

Số từ

[sửa]

lapan

  1. tám.

Tiếng Temiar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

lapan

  1. tám.

Tham khảo

[sửa]