Bước tới nội dung

kostnad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kostnad kostnaden
Số nhiều kostnader kostnadene

kostnad

  1. Tiền phí tổn, sở phí.
    De stadig stigende kostnadene er et problem for oss alle.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]