jobbe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å jobbe |
Hiện tại chỉ ngôi | jobber |
Quá khứ | jobba, jobbet |
Động tính từ quá khứ | jobba, jobbet |
Động tính từ hiện tại | — |
jobbe
- Làm việc, làm lụng.
- Han jobber ved universitetet.
- Han jobber hardt med sine studier.
- å jobbe overtid
- Đầu cơ.
- å jobbe med usikre papirer
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "jobbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)