Bước tới nội dung

jadis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

jadis /ʒa.dis/

  1. Ngày xưa.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực jadis
/ʒa.dis/
jadis
/ʒa.dis/
Giống cái jadis
/ʒa.dis/
jadis
/ʒa.dis/

jadis /ʒa.dis/

  1. (Au temps jadis) Ngày xưa.

Tham khảo

[sửa]