Bước tới nội dung

installé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

installé

  1. (Thân mật) Yên chỗ, yên thân.
    Des gens installés — những kẻ yên chỗ

Tham khảo

[sửa]