infect
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈfɛkt/
Ngoại động từ
[sửa]infect ngoại động từ /ɪn.ˈfɛkt/
- Nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng.
- Tiêm nhiễm, đầu độc.
- to infect someone with pernicious ideas — tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ độc hại
- Lan truyền, làm lây.
- his courage infected his mates — lòng dũng cảm của anh ta lan truyền sang đồng đội
Chia động từ
[sửa]infect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to infect | |||||
Phân từ hiện tại | infecting | |||||
Phân từ quá khứ | infected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | infect | infect hoặc infectest¹ | infects hoặc infecteth¹ | infect | infect | infect |
Quá khứ | infected | infected hoặc infectedst¹ | infected | infected | infected | infected |
Tương lai | will/shall² infect | will/shall infect hoặc wilt/shalt¹ infect | will/shall infect | will/shall infect | will/shall infect | will/shall infect |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | infect | infect hoặc infectest¹ | infect | infect | infect | infect |
Quá khứ | infected | infected | infected | infected | infected | infected |
Tương lai | were to infect hoặc should infect | were to infect hoặc should infect | were to infect hoặc should infect | were to infect hoặc should infect | were to infect hoặc should infect | were to infect hoặc should infect |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | infect | — | let’s infect | infect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "infect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.fɛkt/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infect /ɛ̃.fɛkt/ |
infects /ɛ̃.fɛkt/ |
Giống cái | infecte /ɛ̃.fɛkt/ |
infectes /ɛ̃.fɛkt/ |
infect /ɛ̃.fɛkt/
- Hôi thối.
- Odeur infecte — mùi hôi thối
- (Nghĩa bóng) Thối tha.
- Un type infect — một gã thối tha
- (Thân mật) Tồi tệ.
- Repas infect — bữa ăn tồi tệ
- Livre infect — cuốn sách tồi tệ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "infect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)