informs
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]informs
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của inform
Chia động từ
[sửa]inform
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to inform | |||||
Phân từ hiện tại | informing | |||||
Phân từ quá khứ | informed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inform | inform hoặc informest¹ | informs hoặc informeth¹ | inform | inform | inform |
Quá khứ | informed | informed hoặc informedst¹ | informed | informed | informed | informed |
Tương lai | will/shall² inform | will/shall inform hoặc wilt/shalt¹ inform | will/shall inform | will/shall inform | will/shall inform | will/shall inform |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inform | inform hoặc informest¹ | inform | inform | inform | inform |
Quá khứ | informed | informed | informed | informed | informed | informed |
Tương lai | were to inform hoặc should inform | were to inform hoặc should inform | were to inform hoặc should inform | were to inform hoặc should inform | were to inform hoặc should inform | were to inform hoặc should inform |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | inform | — | let’s inform | inform | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.