individuel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.di.vi.dɥɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | individuel /ɛ̃.di.vi.dɥɛl/ |
individuels /ɛ̃.di.vi.dɥɛl/ |
Giống cái | individuelle /ɛ̃.di.vi.dɥɛl/ |
individuelles /ɛ̃.di.vi.dɥɛl/ |
individuel /ɛ̃.di.vi.dɥɛl/
- Xem individu
- Hérédité individuelle — (sinh vật học; sinh lý học) di truyền cá thể
- Propriété individuelle — sở hữu cá thể
- Hygiène individuelle — vệ sinh cá nhân
- Cá biệt.
- Cas individuel — trường hợp cá biệt
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
individuel /ɛ̃.di.vi.dɥɛl/ |
individuels /ɛ̃.di.vi.dɥɛl/ |
individuel gđ /ɛ̃.di.vi.dɥɛl/
Tham khảo
[sửa]- "individuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)