Bước tới nội dung

impound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈpɑʊnd/

Ngoại động từ

[sửa]

impound ngoại động từ /ɪm.ˈpɑʊnd/

  1. Nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ... ) vào bãi rào.
  2. Nhốt, giam (người).
  3. Ngăn (nước để tưới).
  4. Sung công, tịch thu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]