Bước tới nội dung

hiémal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

hiémal

  1. Như hibernal.
    Sommeil hiémal — sự ngủ đông
  2. (Mọc về) Mùa đông.
    Plantes hiémales — cây mùa đông

Tham khảo

[sửa]