Bước tới nội dung

hempe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hempe hempa, hempen
Số nhiều hemper hempene

hempe gđc

  1. Mảnh vải nhỏ may liền vào quần áo hay khăn để móc hay treo lên.
    Hempen på jakken røk.

Tham khảo

[sửa]