Bước tới nội dung

harvest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːr.vəst/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

harvest /ˈhɑːr.vəst/

  1. Việc gặt (lúa... ), việc thu hoạch (hoa quả... ); mùa gặt, vụ thu hoạch.
  2. Thu hoạch, vụ gặt.
  3. (Nghĩa bóng) Kết quả, thu hoạch (của một việc gì).

Ngoại động từ

[sửa]

harvest ngoại động từ /ˈhɑːr.vəst/

  1. Gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Thu vén, dành dụm.

Tham khảo

[sửa]