Bước tới nội dung

ga ra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɐː˧˧ ɹɐː˧˧ɣaː˧˥ ʐaː˧˥ɣaː˧˧ ɹaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaː˧˥ ɹaː˧˥ɣaː˧˥˧ ɹaː˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp garage.

Danh từ

[sửa]

ga ra, ga-ra, gara

  1. Gian nhà chứa ô-tô.
  2. Xưởng chữa ô-tô.
  3. Hầm đậu xe.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]