forstand
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forstand | forstanden |
Số nhiều | forstander | forstandene |
forstand gđ
- Năng trí, trí tuệ, tri thức.
- Det går over min forstand.
- å gå fra forstanden — Không còn tri thức.
- Kiến thức, sự thông thạo, thành thạo.
- Har du forstand på biler?
- Ý nghĩa.
- Et helikopter er ikke et fly i egentlig forstand.
- i videste forstand
- i bokstavelig forstand — Theo đúng ý nghĩa từng chữ.
Tham khảo
[sửa]- "forstand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)