Bước tới nội dung

forstand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít forstand forstanden
Số nhiều forstander forstandene

forstand

  1. Năng trí, trí tuệ, tri thức.
    Det går over min forstand.
    å gå fra forstanden — Không còn tri thức.
  2. Kiến thức, sự thông thạo, thành thạo.
    Har du forstand på biler?
  3. Ý nghĩa.
    Et helikopter er ikke et fly i egentlig forstand.
    i videste forstand
    i bokstavelig forstand — Theo đúng ý nghĩa từng chữ.

Tham khảo

[sửa]