Bước tới nội dung

féerique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực féerique
/fe.ʁik/
féeriques
/fe.ʁik/
Giống cái féerique
/fe.ʁik/
féeriques
/fe.ʁik/

féerique

  1. Thần tiên.
    Palais féerique — lâu đài thần tiên
  2. Đẹp huyền ảo.
    Paysage féerique — cảnh đẹp huyền ảo

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]