estaminet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ.stµ[a']ù.mi.neɪ/
Danh từ
[sửa]estaminet /ɛ.stµ[a']ù.mi.neɪ/ (Số nhiều: estaminets)
Tham khảo
[sửa]- "estaminet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.ta.mi.nɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
estaminet /ɛs.ta.mi.nɛ/ |
estaminets /ɛs.ta.mi.nɛ/ |
estaminet gđ /ɛs.ta.mi.nɛ/
Tham khảo
[sửa]- "estaminet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)