Bước tới nội dung

emplir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pliʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

emplir ngoại động từ /ɑ̃.pliʁ/

  1. (Văn học) Đổ đầy, chứa đầy, choán đầy.
    Emplir un tonneau de vin — đổ đầy rượu vang vào thùng
    La foule emplit les rues — quần chúng đầy đường phố

Nội động từ

[sửa]

emplir nội động từ /ɑ̃.pliʁ/

  1. (Hàng hải) nước (vào tàu).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]