Bước tới nội dung

eh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Québec, Canada (nam giới)

Thán từ

[sửa]

eh /ˈeɪ/

  1. (Canada) Ê!, này!; ! nhỉ!

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Bih

[sửa]

Danh từ

[sửa]

eh

  1. phân.

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)