Bước tới nội dung

earth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
earth

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɜːθ/
Hoa Kỳ

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

earth (số nhiều earths) /ˈɜːθ/

  1. Đất, đất liền, mặt đất.
  2. Quả Đất, Trái Đất.
  3. (Hoá học) Đất.
    rare earths — đất hiếm
  4. Hang (cáo, chồn...).
    to go to earth — chui vào tận hang
  5. Trần gian, cõi tục.

Đồng nghĩa

[sửa]
Quả Đất

Trái nghĩa

[sửa]
đất
trần gian

Từ dẫn xuất

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

earth ngoại động từ /ˈɜːθ/

  1. Vun (cây); lấp đất (hạt giống).
  2. Đuổi (cáo...) vào hang.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

earth nội động từ /ˈɜːθ/

  1. Chạy vào hang (cáo...).
  2. (Điện) Đặt dây đất, nối với đất.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]