dome
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdoʊm/
Danh từ
[sửa]dome /ˈdoʊm/
- (Kiến trúc) Vòm, mái vòm.
- Vòm (trời, cây... ).
- Đỉnh tròn (đồi... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đầu.
- (Kỹ thuật) Cái chao, cái nắp, cái chụp.
- (Thơ ca) Lâu đài, toà nhà nguy nga.
Ngoại động từ
[sửa]dome ngoại động từ /ˈdoʊm/
- Che vòm cho.
- Làm thành hình vòm.
Chia động từ
[sửa]dome
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dome | |||||
Phân từ hiện tại | doming | |||||
Phân từ quá khứ | domed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dome | dome hoặc domest¹ | domes hoặc dometh¹ | dome | dome | dome |
Quá khứ | domed | domed hoặc domedst¹ | domed | domed | domed | domed |
Tương lai | will/shall² dome | will/shall dome hoặc wilt/shalt¹ dome | will/shall dome | will/shall dome | will/shall dome | will/shall dome |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dome | dome hoặc domest¹ | dome | dome | dome | dome |
Quá khứ | domed | domed | domed | domed | domed | domed |
Tương lai | were to dome hoặc should dome | were to dome hoặc should dome | were to dome hoặc should dome | were to dome hoặc should dome | were to dome hoặc should dome | were to dome hoặc should dome |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dome | — | let’s dome | dome | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "dome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)