Bước tới nội dung

dome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
dome

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dome /ˈdoʊm/

  1. (Kiến trúc) Vòm, mái vòm.
  2. Vòm (trời, cây... ).
  3. Đỉnh tròn (đồi... ).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đầu.
  5. (Kỹ thuật) Cái chao, cái nắp, cái chụp.
  6. (Thơ ca) Lâu đài, toà nhà nguy nga.

Ngoại động từ

[sửa]

dome ngoại động từ /ˈdoʊm/

  1. Che vòm cho.
  2. Làm thành hình vòm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)