Bước tới nội dung

dicht

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Tính từ

[sửa]

dicht (so sánh hơn dichter, so sánh nhất dichtst)

  1. đặc, có mật độ cao
  2. đã được đóng lại
    De winkels zijn al allemaal dicht.
    Cửa hàng đã đóng cửa hết rồi.
    Doe je ogen dicht.
    Nhắm mắt lại đi.
  3. (vói giới từ bij) gần
    Is Amsterdam dicht bij Rotterdam?
    Thành phố Amsterdam có gần thành phố Rotterdam không?