durable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʊr.ə.bəl/
Tính từ
[sửa]durable /ˈdʊr.ə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "durable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dy.ʁabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | durable /dy.ʁabl/ |
durables /dy.ʁabl/ |
Giống cái | durable /dy.ʁabl/ |
durables /dy.ʁabl/ |
durable /dy.ʁabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "durable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)