dương vật
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨəŋ˧˧ və̰ʔt˨˩ | jɨəŋ˧˥ jə̰k˨˨ | jɨəŋ˧˧ jək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨəŋ˧˥ vət˨˨ | ɟɨəŋ˧˥ və̰t˨˨ | ɟɨəŋ˧˥˧ və̰t˨˨ |
Danh từ
[sửa]- Cơ quan giao cấu đực của nhiều loài động vật thụ tinh trong, có chức năng thải nước tiểu ra ngoài và đưa tinh trùng vào cơ quan sinh sản cái của động vật cái.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Cơ quan giao cấu đực
|
Tham khảo
[sửa]- "dương vật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- tiếng Ả Rập Ai Cập terms with redundant script codes
- Từ có bản dịch tiếng Ả Rập Ai Cập
- Từ có bản dịch tiếng Ainu
- Từ có bản dịch tiếng Akkad
- Từ có bản dịch tiếng Albani
- Từ có bản dịch tiếng Armenia
- Từ có bản dịch tiếng Armenia cổ
- Từ có bản dịch tiếng Aromania
- Từ có bản dịch tiếng Asturias
- Từ có bản dịch tiếng Avesta
- Từ có bản dịch tiếng Aymara
- Từ có bản dịch tiếng Bulgari
- Từ có bản dịch tiếng Catalan
- Từ có bản dịch tiếng Chagatai
- Từ có bản dịch tiếng Cherokee
- Từ có bản dịch tiếng Estonia
- Từ có bản dịch tiếng Hawaii
- Từ có bản dịch tiếng Miến Điện
- Từ có bản dịch tiếng Occitan
- Từ có bản dịch tiếng Swahili
- Từ có bản dịch tiếng Telugu
- Từ có bản dịch tiếng Uzbek
- Từ có bản dịch tiếng Wales