Bước tới nội dung

découpé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ku.pe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực découpé
/de.ku.pe/
découpés
/de.ku.pe/
Giống cái découpée
/de.ku.pe/
découpées
/de.ku.pe/

découpé /de.ku.pe/

  1. Cắt; cắt ra (ảnh, bài báo... ).
  2. (Thực vật học) Khía.
    Feuille découpée — lá khía.
  3. (Địa lý; địa chất) Lồi lõm.
    Côtes découpées — bờ biển lồi lõm.

Tham khảo

[sửa]