cruise
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkruːz/
Danh từ
[sửa]cruise /ˈkruːz/
Nội động từ
[sửa]cruise nội động từ /ˈkruːz/
Thành ngữ
[sửa]- cruising taxi: Xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách.
- to fly at cruising speed: Bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay).
Chia động từ
[sửa]cruise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cruise | |||||
Phân từ hiện tại | cruising | |||||
Phân từ quá khứ | cruised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cruise | cruise hoặc cruisest¹ | cruises hoặc cruiseth¹ | cruise | cruise | cruise |
Quá khứ | cruised | cruised hoặc cruisedst¹ | cruised | cruised | cruised | cruised |
Tương lai | will/shall² cruise | will/shall cruise hoặc wilt/shalt¹ cruise | will/shall cruise | will/shall cruise | will/shall cruise | will/shall cruise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cruise | cruise hoặc cruisest¹ | cruise | cruise | cruise | cruise |
Quá khứ | cruised | cruised | cruised | cruised | cruised | cruised |
Tương lai | were to cruise hoặc should cruise | were to cruise hoặc should cruise | were to cruise hoặc should cruise | were to cruise hoặc should cruise | were to cruise hoặc should cruise | were to cruise hoặc should cruise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cruise | — | let’s cruise | cruise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "cruise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)